--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leaf mustard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
van
:
(quân sự) tiền đội, quân tiên phong
+
return
:
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lạito reply by return of post trả lời qua chuyến thư về
+
labor
:
lao độngmanual labour lao động chân tay
+
loop
:
vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
+
found
: